Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quaver
['kweivə]
|
danh từ
sự rung tiếng
sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói)
(âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighth note
lặng móc
ngoại động từ
rung rung, (nói, hát cái gì) bằng giọng run rẩy
nói rung tiếng, nói giọng rung rung
nội động từ
láy rền, rung, run rẩy (về giọng nói, âm thanh nhạc)
bằng một giọng run rẩy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quaver
|
quaver
quaver (n)
tremble, trill, warble, tremolo, quiver, tremor, waver, vibration
quaver (v)
  • tremble, shake, quiver, quake, quail, flinch
  • warble, trill, wobble, vibrate, quiver, waver
    antonym: hold