Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
qualm
[kwɔ:m]
|
danh từ
mối lo ngại, nỗi e sợ
nỗi day dứt, nỗi băn khoăn
nỗi day dứt của lương tâm
sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
qualm
|
qualm
qualm (n)
  • misgiving, doubt, pang, fear, apprehensiveness, uneasiness, forebodingness, trepidation, disquiet
    antonym: hunch
  • scruple, remorse, contrition, regret, repentance, shame, pang of conscience