Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quản
[quản]
|
canal.
mind (difficulty, hardship); flinch from.
not to mind pouring rain or scorching sun.
manage; cope with; handle; be in charge (of); administer
top adjutant
penholder (quản bút)
Từ điển Việt - Việt
quản
|
động từ
trông coi, điều khiển
quản lũ trẻ nghịch thật là mệt
e dè, ngại khó khăn
ngựa mạnh chẳng quản đường dài (ca dao); phải duyên em nhất định theo, nào ai có quản khó nghèo chi đâu (ca dao)
danh từ
chức vụ trong quân đội thời Pháp thuộc