Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
puzzling
['pʌzliη]
|
tính từ
làm bối rối, làm khó xử, gây hoang mang
một lời nói gây hoang mang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
puzzling
|
puzzling
puzzling (adj)
mystifying, bewildering, perplexing, baffling, confusing, bamboozling (informal)
antonym: enlightening