Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pulsate
[pʌl'seit]
|
Cách viết khác : pulse ['pʌls]
nội động từ
nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...)
đập, dao động, rung động
bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)
Chuyên ngành Anh - Việt
pulsate
[pʌl'seit]
|
Hoá học
đập, rung động
Kỹ thuật
mạch động
Toán học
mạch động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pulsate
|
pulsate
pulsate (v)
throb, beat, pulse, thump, thud, pound