Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
publicize
['pəblisaiz]
|
Cách viết khác : publicise ['pəblisaiz]
ngoại động từ
đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến; quảng cáo
một chiến dịch quảng cáo để cho mọi người biết dịch vụ mới về đường sắt
một cố gắng được quảng cáo rầm rộ nhằm phá kỷ lục thế giới về tốc độ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
publicizing
|
publicizing
publicizing (n)
promulgation (formal), spreading, dissemination, circulation, broadcasting, transmission, propagation
antonym: suppression