Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proven
['pru:vn]
|
động tính từ quá khứ của prove
tính từ
đã được thử thách, đã được chứng minh
một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
không đủ chứng cứ để chứng minh bị cáo vô tội hoặc có tội, nên phải trả tự do cho bị cáo; không đủ chứng cứ (lời tuyên án theo luật Xcốtlen)
Chuyên ngành Anh - Việt
proven
['pru:vn]
|
Hoá học
đã chứng minh, đã thử, đã xác định, đã được thăm dò
Kỹ thuật
đã chứng minh, đã thử, đã xác định, đã được thăm dò
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proven
|
proven
proven (adj)
established, confirmed, demonstrated, verified, recognized, sure, upheld, supported, sustained
antonym: unproven