Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pronounced
[prə'naunst]
|
tính từ
rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
khuynh hướng rõ rệt
những ý kiến rõ ràng
cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pronounced
|
pronounced
pronounced (adj)
marked, distinct, noticeable, definite, obvious, prominent, evident, manifest, unmistakable
antonym: subtle