Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prominently
['prɔminəntli]
|
phó từ
dễ thấy; nổi bật
tờ yết thị được niêm yết ra rất dễ thấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prominently
|
prominently
prominently (adv)
conspicuously, obviously, blatantly, flagrantly, glaringly
antonym: subtly