Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
projector
[prə'dʒektə]
|
danh từ
người đặt kế hoạch, người đặt đề án
người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
máy chiếu (phim, hình); đèn pha
máy chiếu phim
máy chiếu phim dương bản
súng phóng
Chuyên ngành Anh - Việt
projector
[prə'dʒektə]
|
Kinh tế
người thiết kế, người lập (dự án, kế hoạch)
Kỹ thuật
đèn pha; máy chiếu, đèn chiếu
Tin học
máy chiếu
Toán học
đèn pha; máy chiếu, đèn chiếu
Vật lý
đèn pha; máy chiếu, đèn chiếu
Xây dựng, Kiến trúc
máy chiếu