Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
progress
[prə'gres]
|
danh từ
sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên
tiến bộ nhiều trong học tập
sự tiến triển, sự phát triển
sự phát triển của khoa học
sự tiến hành; sự xúc tiến
(từ cổ,nghĩa cổ) chuyến đi của một ông vua hoặc một nhà cai trị; cuộc kinh lý, cuộc tuần du
một cuộc tuần du của nhà vua khắp trong nước
đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
nội động từ
tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
học hành tiến bộ
công nghiệp đang phát triển
tiến hành; xúc tiến
công việc đang tiến hành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
progressing
|
progressing
progressing (adj)
rolling, continuing, systematic, regular, developing