Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
probate
['proubeit]
|
danh từ
(pháp lý) thủ tục chứng thực một di chúc
(thuộc ngữ) toà án xử về thủ tục di chúc
bản sao di chúc có chứng thực
thuế di sản
ngoại động từ
tỏ ra, chứng tỏ (như) prove
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
probate
|
probate
probate (n)
certification, validation, confirmation, validity