Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
privy
['privi]
|
tính từ
riêng tư; kín; bí mật
vấn đề riêng tư
( privy to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì
tôi không tham gia vào cuộc họp kín của những cuộc thương lượng
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) nhà xí, nhà tiêu, nhà vệ sinh
(pháp lý) đương sự, người hữu quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
privy
|
privy
privy (adj)
in the know, sharing in, aware of, party to, partaking of, in on
antonym: uninformed
privy (n)
outhouse, outside toilet, outside lavatory, latrine, toilet, lavatory, outside loo, garderobe