Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prismatic
[priz'mætik]
|
tính từ
(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ
thuốc súng có hạt hình lăng trụ
(thuộc) lăng kính; giống lăng kính, dùng lăng kính
la bàn lăng kính
hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính
tán sắc, như cầu vòng (màu sắc)
màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ
Chuyên ngành Anh - Việt
prismatic
[priz'mætik]
|
Hoá học
(thuộc) lăng trụ; (thuộc) lăng kính
Kỹ thuật
(thuộc) lăng kính; hình lăng trụ
Toán học
(thuộc) lăng kính; (có hình) lăng trụ
Vật lý
(thuộc) lăng kính; (có hình) lăng trụ