Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presentation
[,prezen'tei∫n]
|
danh từ
sự bày ra, sự phô ra
sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày
sự trình diễn một vở kịch mới
vật trưng bày, điều được trình bày
sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng (đặc biệt thứ được trao trong buổi lễ chính thức)
vị trí đứa bé trong bụng mẹ lúc trước sinh ra
Chuyên ngành Anh - Việt
presentation
[,prezen'tei∫n]
|
Kinh tế
xuất trình
Kỹ thuật
sự trình bày; ngôi (vị trí của thai)
Sinh học
trình bày
Tin học
biểu diễn
Toán học
[sự, cách] trình bày; sự biểu diễn
Vật lý
(sự, cách) trình bày; sự biểu diễn
Từ điển Anh - Anh
presentation
|

presentation

presentation (prĕzən-tāʹshən, prēzən-) noun

1. a. The act of presenting. b. The state of being presented.

2. A performance, as of a drama.

3. a. Something, such as an award or a gift, that is offered or given. b. Something, such as a lecture or speech, that is set forth for an audience: gave a presentation on drug abuse.

4. a. A formal introduction. b. A social debut.

5. Ecclesiastical. The act or right of naming a cleric to a benefice.

6. The process of offering for consideration or display.

7. Medicine. The position of the fetus in the uterus at birth with respect to the mouth of the uterus.

presentaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presentation
|
presentation
presentation (n)
  • performance, exhibition, demonstration, appearance, arrangement, staging, production, management, exposition
  • award, donation, giving, offer, bestowment (formal), bestowal (UK, formal), benefaction, contribution
  • report, talk, lecture, seminar, speech, address, allocution (formal)