Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
possum
['pɔsəm]
|
danh từ
(thông tục) như opossum
(thông tục) làm ra vẻ không biết gì về cái gì nhằm đánh lừa ai (như) con o pốt giả vờ chết khi bị tấn công; vờ nằm im; giả chết
Chuyên ngành Anh - Việt
possum
['pɔsəm]
|
Kỹ thuật
thú có túi