Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pose
[pouz]
|
danh từ
tư thế (chụp ảnh...), kiểu
bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè
sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)
ngoại động từ
đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
đặt (câu hỏi)
sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
đặt (quân đôminô đầu tiên)
truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống, làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
nội động từ
đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
làm điệu bộ, có thái độ màu mè
( + as ) làm ra vẻ, tự cho là
tự cho mình là người sành sỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
pose
[pouz]
|
Kỹ thuật
đặt
Toán học
đặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pose
|
pose
pose (n)
  • pretense, sham, fake, front, façade, masquerade, affectation
  • posture, stance, position, attitude, carriage (formal)
  • pose (v)
  • model, stand, sit, sit for, posture, position yourself
  • impersonate, pretend, play the part of, masquerade, profess, disguise yourself, pass off, feign
  • present, cause, create, throw up, set, establish, proffer, tender
  • ask, put, put forward, present, propound, inquire, question, propose