Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
porridge
['pɔridʒ]
|
danh từ
cháo đặc (nhất là cháo yến mạch)
hãy khuyên lấy bản thân mình
bị ở tù, thi hành án
Chuyên ngành Anh - Việt
porridge
['pɔridʒ]
|
Kỹ thuật
cháo, cháo kiều mạch
Sinh học
cháo, cháo kiều mạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
porridge
|
porridge
porridge (n)
breakfast cereal, gruel, oatmeal, oats