Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pontoon
[pɔn'tu:n]
|
danh từ
bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one , vingtetun
phà; thuyền phao
(thuộc ngữ) cầu phao
danh từ (như) caisson
(kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền chắn ở cửa vũng để sửa chữa tàu)
ngoại động từ
bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao
Chuyên ngành Anh - Việt
pontoon
[pɔn'tu:n]
|
Kỹ thuật
cầu phao, phà; sàn thi công
Xây dựng, Kiến trúc
cầu phao, phà; sàn thi công
Từ điển Anh - Anh
pontoon
|

pontoon

pontoon (pŏn-tnʹ) noun

1. A floating structure, such as a flat-bottomed boat, that is used to support a bridge.

2. A floating structure serving as a dock.

3. A float on a seaplane.

 

[French ponton, from Old French, from Latin pontō, pontōn-, floating bridge, from pōns, pont-, bridge.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pontoon
|
pontoon
pontoon (n)
platform, float, buoy, support, base, raft