Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pomp
[pɔmp]
|
danh từ
vẻ tráng lệ, sự phô trương rực rỡ; sự phù hoa, sự phô trương vô nghĩa
phù hoa và hư danh
sự phô bày và những nghi thức long trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pomp
|
pomp
pomp (n)
splendor, spectacle, display, ceremony, show, showiness, pageantry, solemnity, magnificence, grandeur
antonym: understatement