Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plum
[plʌm]
|
danh từ
(thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree
màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
(thuộc ngữ) một công việc béo bở
(từ lóng) mười vạn bảng Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
plum
[plʌm]
|
Kỹ thuật
quả mận
Sinh học
quả mận
Toán học
quả dọi
Vật lý
quả dọi
Xây dựng, Kiến trúc
đá hộc làm bê tông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plum
|
plum
plum (adj)
desirable, choice, covetable, prestigious, profitable, preferable