Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plaything
['pleiθiη]
|
danh từ
đồ chơi (đồ vật); người bị kẻ khác coi như một vật giải trí, thú tiêu khiển (người)
bị coi như một đồ chơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plaything
|
plaything
plaything (n)
toy, game, doll, bauble, curio, knickknack