Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plash
[plæ∫]
|
danh từ
vũng lầy, vũng nước
tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
vết vấy (bùn, máu...)
ngoại động từ
vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)
vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
ken cành nhỏ làm (hàng rào)
nội động từ
vấy tung toé, bắn tung toé
( + through , into ) lội bì bõm (trong vũng lầy); rơi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)