Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
planning
['plæniη]
|
danh từ
sự lập kế hoạch (cho cái gì)
kế hoạch hoá gia đình
sự quy hoạch thành phố (như) town planning
Chuyên ngành Anh - Việt
planning
['plæniη]
|
Hoá học
bản quy hoạch; sự lập kế hoạch, sự đo vẽ bản đồ
Kinh tế
kế hoạch hoá, qui hoạch; thiết kế, lập dự án
Kỹ thuật
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch, sự thiết kế; sự luận chứng (dự án)
Tin học
kế hoạch hoá
Toán học
kế hoạch hoá
Xây dựng, Kiến trúc
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch, sự thiết kế; sự luận chứng (dự án)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
planning
|
planning
planning (n)
preparation, setting up, development, arrangement, scheduling, forecasting, design, organization, formation, projection, provision