Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piquant
['pi:kənt]
|
tính từ
hơi cay, có vị cay cay dễ chịu
(nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
một câu chuyện gẫu thú vị
Chuyên ngành Anh - Việt
piquant
['pi:kənt]
|
Kỹ thuật
hăng, cay
Sinh học
hăng, cay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piquant
|
piquant
piquant (adj)
  • spicy, hot, tasty, sharp, tangy, strong, tart, zesty
    antonym: bland
  • stimulating, provocative, interesting, exciting
  • critical, biting, severe, sharp, harsh, brusque