Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
piping
['paipiη]
|
danh từ
sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
(âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu
dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem)
ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
tính từ
trong như tiếng sáo, cao lanh lảnh (giọng nói..)
rất nóng; sôi sùng sục (chất lỏng, thức ăn)
Chuyên ngành Anh - Việt
piping
['paipiη]
|
Hoá học
ống dẫn, đường ống, hệ ống; sự đặt đường ống
Kỹ thuật
ống dẫn, đường ống, hệ ống; sự đặt đường ống
Sinh học
hình vẽ trên bánh kem
Toán học
hệ ống dẫn
Vật lý
hệ ống dẫn
Xây dựng, Kiến trúc
đường ống dẫn, hệ ống dẫn; vật liệu làm ống; sự xói ngầm; mạch lùng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
piping
|
piping
piping (adj)
high-pitched, shrill, piercing, penetrating, high, fluting, strident
piping (n)
  • pipes, tubing, plumbing
  • edging, trimming, fringing