Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pillow
['pilou]
|
danh từ
gối; vật gối đầu (khi ngủ)
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
ngoại động từ
kê (cái gì) lên bằng gối; đặt tựa (đầu...) lên (cái gì)