Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
counsel
['kaunsəl]
|
danh từ
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
hội ý với ai, bàn bạc với ai
cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
lời khuyên, lời chỉ bảo
góp lời khuyên tốt
ý định, dự định
giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
làm luật sư cho nguyên đơn
ngoại động từ
khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
khuyên ai làm gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
counsel
|
counsel
counsel (n)
advice, guidance, direction, warning, guidelines, suggestions
counsel (v)
  • advise, recommend, advocate, encourage, direct, suggest, instruct, warn
  • support, advise, help, guide, aid, lend a listening ear