Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẳng
[phẳng]
|
tính từ.
cũng như phẳng phắn
level, even, flat, plane.
plane surface
Chuyên ngành Việt - Anh
phẳng
[phẳng]
|
Kỹ thuật
flat
Vật lý
flat
Xây dựng, Kiến trúc
flat
Từ điển Việt - Việt
phẳng
|
tính từ
không lồi lõm, nhăn nheo
san phẳng mặt đường
nằm trong một mặt phẳng
hình học phẳng