Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phúc
[phúc]
|
blessing
What a blessing!; What a godsend!
good luck; good fortune
Từ điển Việt - Việt
phúc
|
danh từ
điều mang lại những sự tốt lành về mặt tinh thần, tình cảm
em thuận, anh hoà là nhà có phúc (tục ngữ)
tính từ
may mắn
nó không sao là phúc rồi