Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
persistent
[pə'sistənt]
|
tính từ
bền bỉ; kiên trì
dai dẳng; liên tục
cơn mưa dai dẳng
những cơn ho liên tục
(sinh vật học) bền; không rụng (lá, sừng, lông)
Chuyên ngành Anh - Việt
persistent
[pə'sistənt]
|
Hoá học
ổn định, bền vững
Kỹ thuật
ổn định, bền vững
Toán học
ổn định, vững
Vật lý
lưu, (còn) dư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
persistent
|
persistent
persistent (adj)
  • tenacious, determined, obstinate, insistent, dogged, stubborn, tireless, untiring, pushy (informal), assiduous, importunate (formal), steadfast
    antonym: irresolute
  • continuing, continual, continued, unrelenting, incessant, constant, relentless, permanent, lasting, remaining, enduring
    antonym: fleeting