Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
performing
[pə'fɔ:miη]
|
tính từ
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)
những con chó làm xiếc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
performing
|
performing
performing (adv)
in concert, presenting, in recital, playing, singing, live, onstage, before a live audience, in performance
performing (n)
execution, carrying out, accomplishment, acting, acting out, performance