Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pendulous
['pendjuləs]
|
tính từ
rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại
những cái đầu lắc qua lắc lại
Chuyên ngành Anh - Việt
pendulous
['pendjuləs]
|
Hoá học
(thuộc) con lắc
Kỹ thuật
(thuộc) con lắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pendulous
|
pendulous
pendulous (adj)
  • overhanging, drooping, hanging, swinging, loose, sagging, oscillating, pendent, dangling
  • undecided, wavering, vacillating, uncommitted, uncertain, unsure
    antonym: decided