Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pedlar
['pedlə]
|
Cách viết khác : peddler ['pedlə]
danh từ
người bán rong
(nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách
tiếng lóng kẻ cắp