Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paste
[peist]
|
danh từ
hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán)
kẹo mềm
(hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương
(từ lóng) cú đấm
patê (thịt, cá)
gan xay
ngoại động từ
dán (bằng hồ), bọc bột, xay ( patê)
niêm yết; dán lên
(từ lóng) đấm, đánh
(thông tục) làm ma-két (dán tờ giấy, mẫu giấy có chữ và minh hoạ lên một tờ giấy, tờ bìa để trang trí cho một trang sách, trang tạp chí)
Chuyên ngành Anh - Việt
paste
[peist]
|
Hoá học
bột nhão
Kỹ thuật
bột nhão, bột làm mì miến, bột làm kẹo hồ, patê || chuẩn bị bột nhão
Sinh học
bột nhão, bột làm mì miến, bột làm kẹo hồ, patê || chuẩn bị bột nhão
Tin học
dán Trong công tác biên tập văn bản, đây là động tác chèn vào vị trí con chạy một đoạn văn bản hoặc một hình đồ hoạ mà bạn đã cắt hoặc chép từ một vị trí khác. Trong các hệ Windows và Macintosh, có một khu vực lưu trữ tạm thời gọi là Clipboard dùng để cất giữ những tài liệu đã được cắt hoặc sao chép ra trong khi bạn di chuyển đến vị trí mới của các tài liệu đó. Khi tiến hành dán thì những tài liệu đó sẽ được sao chép từ Clipboard vào vị trí mới của nó. Hầu hết các chương trình DOS đều có các lệnh cắt, sao chép, và dán, nhưng không dùng clipboard. Xem block move , và Clipboard Chú ý: Nên nhớ rằng Clipboard mỗi lần chỉ chứa một đơn vị văn bản sao chép hoặc cắt, nếu không cẩn thận, bạn có thể sao chép hoặc cắt một tài liệu khác nào đó, và vô tình xoá mất nội dung của Clipboard. Để tránh sự cố này, bạn không được ngưng thao tác cắt và dán nửa chừng.
Xây dựng, Kiến trúc
vữa; bột nhão; mattit
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paste
|
paste
paste (n)
  • adhesive, glue, gum, fixative, wallpaper paste, cement
  • glop (US, informal), gunk (informal), goop (US, informal), goo (informal), gunge (UK, informal), slime, gloop (UK, informal)