Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parry
['pæri]
|
danh từ
miếng đỡ, miếng gạt
động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm, đánh bốc)
ngoại động từ ( parried )
né, tránh, đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
(nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
lẩn tránh một câu hỏi hốc búa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parry
|
parry
parry (v)
  • deflect, block, fend off, shield yourself from, dodge, duck
    antonym: take
  • avoid, evade, dodge, elude, sidestep, deflect, circumvent
    antonym: answer