Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pansy
['pænzi]
|
danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
(thông tục) anh chàng ẻo lã giống đàn bà (như) pansy boy ; người kê gian, người tình dục đồng giới
Chuyên ngành Anh - Việt
pansy
['pænzi]
|
Kỹ thuật
cây hoa bướm