Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
panorama
[,pænə'rɑ:mə]
|
danh từ
toàn cảnh; bức tranh toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia
cuốn sách trình bày toàn cảnh lịch sử nước Anh từ thời trung cổ đến nay
(nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc
Chuyên ngành Anh - Việt
panorama
[,pænə'rɑ:mə]
|
Kỹ thuật
toàn cảnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
panorama
|
panorama
panorama (n)
view, scene, vista, landscape, outlook, prospect