Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pal
[pæl]
|
danh từ
(từ lóng) bạn
chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm
người; bạn thân (dùng để xưng hô)
xem đây ông bạn!
(vô tuyến truyền hình) viết tắt của Phase Alternative Line
nội động từ
( (thường) + up ) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai)
đánh bạn với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pal
|
pal
pal (n)
friend, comrade, buddy (informal), crony, mate, chum (informal)