Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
packet
['pækit]
|
danh từ
gói nhỏ
gói thuốc lá
tàu chở thư (như) packet boat
(từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
(từ lóng) viên đạn
bị ăn đạn
như cop
Chuyên ngành Anh - Việt
packet
['pækit]
|
Kỹ thuật
gói nhỏ || đóng gói, bao gói
Sinh học
gói nhỏ || đóng gói, bao gói
Tin học
gói tin Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.
Toán học
Vật lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
packet
|
packet
packet (n)
pack, package, sachet, container, carton, envelope, wallet, box