Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
packed
[pækt]
|
tính từ
nhồi nhét
một câu chuyện nhồi nhét hành động
đầu tràn
Chuyên ngành Anh - Việt
packed
[pækt]
|
Hoá học
được đóng bánh, được bao gói
Kỹ thuật
được đóng gói, được bao gói
Sinh học
được đóng gói, được bao gói
Toán học
(được) bó
Vật lý
(được) bó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
packed
|
packed
packed (adj)
  • crowded, crammed, full, filled, full to capacity, bursting, overflowing, chock-full (informal), jam-packed (informal), chock-a-block (informal), heaving
    antonym: empty
  • saturated, full, brimming, brimful, overfull, flooded, inundated, overwhelmed, replete, overloaded
    antonym: empty