Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pa-tăng
[pa-tăng]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Patente) licence (to exercise a trade or profession)
Licenced supplier/carrier; Authorized supplier/carrier
Từ điển Việt - Việt
pa-tăng
|
danh từ
(từ cũ) thuế môn bài (từ tiếng Pháp patente)