Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overrun
[,ouvə'rʌn]
|
danh từ
sự lan tràn, sự tràn ra
sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..)
số lượng (in...) thừa
động từ overran ; overrun
tràn qua, lan qua
tàn phá, giày xéo
chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
Chuyên ngành Anh - Việt
overrun
['ouvərʌn]
|
Kỹ thuật
trội hoạt
Tin học
trội hoạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overrun
|
overrun
overrun (adj)
swarming, infested, filled, teeming, flooded, choked, swamped, clogged
overrun (v)
invade, attack, assail, assault, besiege, ravage, plunder