Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oval
['ouvəl]
|
tính từ
có hình trái xoan; có hình bầu dục
một cái trâm hình trái xoan
một khuôn mặt trái xoan
cái gương hình bầu dục
danh từ
hình trái xoan, hình bầu dục
sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
khuôn mặt hình trái xoan
Chuyên ngành Anh - Việt
oval
['ouvəl]
|
Kỹ thuật
hình bầu dục, lỗ bầu dục; thép hình bầu dục
Tin học
Hình bầu dục
Toán học
đường trái xoan
Từ điển Anh - Anh
oval
|

oval

 

oval (ōʹvəl) adjective

1. Resembling an egg in shape.

2. Resembling an ellipse in shape; elliptical.

noun

1. An egg-shaped or elliptical form or figure.

2. An elliptical track, as for racing or athletic events.

 

[Medieval Latin ōvālis, from Latin ōvum, egg.]

oʹvally adverb

oʹvalness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oval
|
oval
oval (adj)
  • elliptical, ovoid, ovate, elongated
  • ovate, egg-shaped, ellipsoid