Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outstay
[aut'stei]
|
ngoại động từ
ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn
ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outstay
|
outstay
outstay (v)
outlast, outlive, survive, stay longer than