Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outlet
['autlet]
|
danh từ
chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..)
chỗ thoát nước
(nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
cửa sông (ra biển, vào hồ...)
dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
(thương mại) cửa hàng tiêu thụ, đại lý (của một công ty)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
Chuyên ngành Anh - Việt
outlet
['autlet]
|
Hoá học
sự xả nước, sự tháo nước; cửa ra sông
Kinh tế
thị trường tiêu thụ
Kỹ thuật
sự tháo nước, sự xả nước; cửa cống; cống phân phối nước; nguồn nước, dòng
Sinh học
đường ra
Tin học
lối ra
Toán học
đầu ra, lối ra, chỗ ra
Vật lý
đầu ra, lối ra, chỗ ra
Xây dựng, Kiến trúc
sự tháo nước, sự xả nước; cửa cống; cống phân phối nước; nguồn nước, dòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outlet
|
outlet
outlet (n)
  • opening, passage, vent, exit, channel, hole, pipe, orifice (literary), aperture, egress (formal)
  • means, channel, conduit, vent, instrument, vehicle
  • department store, market, store, retailer, shop, showroom