Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
optimum
['ɔptiməm]
|
danh từ
điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...);
nhiệt độ tốt nhất
tính từ
như optimal
Chuyên ngành Anh - Việt
optimum
['ɔptiməm]
|
Hoá học
tối ưu
Kinh tế
tối ưu
Kỹ thuật
tối ưu
Sinh học
tối ưu
Tin học
tối ưu
Toán học
tối ưu
Vật lý
trường hợp tối ưu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
optimum
|
optimum
optimum (adj)
best, ideal, optimal, top, finest, peak, prime
antonym: worst
optimum (n)
ideal situation, best-case scenario, goal, ideal, best, target