Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
optimism
['ɔptimizəm]
|
danh từ
sự lạc quan; tính lạc quan
lúc nào tôi cũng vẫn lạc quan
lạc quan cách mạng
(triết học) chủ nghĩa lạc quan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
optimism
|
optimism
optimism (n)
  • hopefulness, sanguinity, confidence, positiveness, positivity, brightness
    antonym: pessimism
  • cheerfulness, confidence, assurance, enthusiasm, buoyancy, sunniness
    antonym: pessimism