Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
omit
[o'mit]
|
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua (một từ...)
không làm tròn, lơ là (công việc), chểnh mảng
không làm tròn trách nhiệm
Chuyên ngành Anh - Việt
omit
[o'mit]
|
Kỹ thuật
bỏ qua, bỏ đi
Tin học
bỏ qua
Toán học
bỏ qua, bỏ đi
Từ điển Pháp - Việt
omettre
|
ngoại động từ
bỏ sót, bỏ quên
bỏ sót một thủ tục
không bỏ sót bất cứ chi tiết nào
bỏ sót ai trong một danh sách
quên không làm việc gì
phản nghĩa Mentionner , penser à .
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
omit
|
omit
omit (v)
  • leave out, pass over, skip, skip over, exclude, miss out
    antonym: include
  • neglect, forget, not take the trouble, not bother, overlook, ignore, fail
    antonym: remember