Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
olden
['ouldən]
|
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa
thời xưa/ngày xửa ngày xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
olden
|
olden
olden (adj)
past, ancient, historic, bygone, aged, hoary, age-old
antonym: modern